Các cục máu đông
Các cục máu đông là những khối bán rắn hoặc dạng gel hình thành trong động mạch và tĩnh mạch của bạn. Các cục máu đông giúp kiểm soát chảy máu nhưng chúng cũng có thể , bao gồm huyết khối tĩnh mạch sâu, tắc mạch phổi và đau tim.
Định nghĩa
Cục máu đông là những khối máu giống như gel. Khi chúng hình thành tại những vị trí vết cắt hoặc vết thương khác. Chúng sẽ cầm máu bằng cách làm tắc mạch máu bị thương. Những cục máu đông này sẽ giúp cơ thể hồi phục và ngăn chảy máu.
Nhưng cũng có một số cục máu đông hình thành bên trong tĩnh mạch. Chúng không thể tan một cách tự nhiên. Những cục máu đông này có thể cần được chăm sóc y tế, đặc biệt nếu chúng ở chân, phổi hoặc não.
Nguyên nhân
Các cục máu đông được tạo ra khi các chất trong máu đặc lại và tạo thành một khối bán rắn. Quá trình này có thể được hình thành bởi một chấn thương. Đôi khi nó xảy ra bên trong các mạch máu không có vết thương rõ ràng.
Một khi những cục máu đông này xuất hiện, chúng có thể di chuyển đến các bộ phận khác của cơ thể và gây hại. Có nhiều yếu tố và tình trạng có thể gây ra các cục máu đông rắc rối, và có một số tình trạng nghiêm trọng liên quan đến cục máu đông. Bao gồm các:
- Hội chứng kháng phospholipid
- Xơ cứng động mạch hoặc xơ vữa động mạch.
- Bệnh ung thư.
- Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc tránh thai và thuốc trị liệu bằng hormone.
- Bệnh Covid-19.
- Huyết khối tĩnh mạch sâu.
- Yếu tố V Leiden.
- Tiền sử gia đình có người từng bị cục máu đông.
- Rối loạn nhịp tim.
- Đau tim.
- Suy tim.
- Béo phì.
- Bệnh động mạch ngoại biên.
- bệnh đa hồng cầu nguyên phát.
- Thai kỳ.
- Ngồi hoặc nằm trong thời gian dài.
- Thuyên tắc phổi.
- Hút thuốc.
- Đột quỵ.
- Phẫu thuật.
Chăm sóc tại nhà
Để cải thiện các cục máu đông, hãy thử những lời khuyên sau:
- Tránh ngồi trong thời gian dài: Nếu bạn di chuyển bằng máy bay, thỉnh thoảng hãy đi bộ dọc lối đi. Đối với những chuyến đi dài bằng ô tô, hãy dừng lại thường xuyên và đi bộ xung quanh.
- Di chuyển: Sau khi phẫu thuật hoặc nằm trên giường nghỉ ngơi, bạn nên đứng dậy và di chuyển càng sớm thì càng tốt.
- Uống nhiều nước: Mất nước có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. 1
- Thay đổi lối sống của bạn: Giảm cân, hạ huyết áp, ngừng hút thuốc và tập thể dục thường xuyên.
Khi nào đi khám bác sĩ?
Đến gặp bác sĩ nếu bạn gặp phải các dấu hiệu như:
- Ho có đờm có máu.
- Một nhịp tim nhanh.
- Chóng mặt.
- Khó thở hoặc đau đớn.
- Đau ngực hoặc tức ngực.
- Cơn đau lan xuống vai, cánh tay, lưng hoặc hàm.
- Đột ngột yếu, tê ở mặt, cánh tay hoặc chân.
- Đột ngột khó nói.
Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn xuất hiện những triệu chứng này ở một vùng trên cánh tay hoặc chân:
- Sưng tấy.
- Thay đổi màu da, chẳng hạn như một vùng trên chân trông có màu đỏ hoặc tím bất thường.
- Sờ vào thấy ấm.
- Cảm giác bị đau.
Câu hỏi thường gặp
Những câu hỏi sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng xuất hiện cục máu đông:
Cục máu đông được làm bằng gì?
Các cục máu đông được tạo thành từ tiểu cầu và fibrin. Tiểu cầu là những mảnh tế bào nhỏ không màu do tủy xương tạo ra. Fibrin là một loại protein trong máu. Nó dính và có thể trông giống như những sợi dây dài. Tiểu cầu và fibrin phối hợp với nhau để bịt kín những vùng mạch máu bị thương.
Cục máu đông nằm ở đâu?
Bạn có thể có cục máu đông ở bất cứ đâu trong cơ thể. Các cục máu đông xảy ra trong tĩnh mạch có thể phát triển ở tay và chân. Đây là huyết khối tĩnh mạch sâu. Các cục máu đông phát triển trong động mạch có thể xuất hiện trong phổi của bạn. Đây là thuyên tắc phổi. Các cục máu đông làm tắc nghẽn dòng máu đến não có thể gây ra đột quỵ. Các cục máu đông trong tim có thể gây ra cơn đau tim.
Khi nào nhận thấy cục máu đông?
Nói chung, bạn sẽ nhận thấy các triệu chứng cục máu đông do cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch và động mạch. Đau chân, sưng chân và thay đổi màu da có thể là triệu chứng DVT. Đau ngực hoặc khó thở có thể là triệu chứng của cục máu đông trong phổi hoặc tim.
Những yếu tố nào khác làm tăng nguy cơ đông máu?
Nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ đông máu. Ví dụ: những người mắc bệnh Covid-19 có nguy cơ cao hơn. Các yếu tố khác bao gồm: 2
- Những người cao tuổi từ 65 tuổi trở lên.
- Thai kỳ.
- Bị béo phì.
- Bị ung thư.
- Dùng thuốc tránh thai hoặc điều trị bằng hormone.
- Hút thuốc.
- Tàn phế, không đi lại được.