Đứt Dây Chằng Cổ Chân
Đứt dây chằng cổ chân là dạng chấn thương thường xảy ra khi bạn hoạt động thể thao. Khi bị đứt dây chằng cổ chân, bạn cần xử lý tại chỗ đúng cách rồi đến gặp bác sĩ để được thăm khám và hướng dẫn điều trị chuyên khoa. Khi cần thiết, bác sĩ sẽ yêu cầu làm phẫu thuật giúp phục hồi hoạt động của khớp.
Định nghĩa
Dây chằng là các mô sợi được tạo thành bởi collagen nên rất dẻo dai và bền bỉ. Chúng được phân bổ xung quanh ở khớp để bảo vệ xương và kết nối các đầu xương với nhau. Đứt dây chằng cổ chân là hiện tượng dây chằng ở xung quanh khớp cổ chân bị đứt rách hoàn toàn. Đây là dạng tổn thương dây chằng nghiêm trọng và có thể gặp ở bất kỳ đối tượng nào. Tình trạng này thường xảy ra do có liên quan đến các chấn thương tại cổ chân như gãy xương mắt cá chân, vặn hoặc lật mắt cá chân...
Khi dây chằng bị đứt rách, bạn phải đối mặt với triệu chứng đau nhức khá khó chịu. Cường độ đau nhẹ hay nặng còn phụ thuộc vào mức độ chấn thương. Đồng thời, khớp cổ chân cũng trở nên lỏng lẻo kèm theo tình trạng sưng to và mất cân bằng. Khi có dấu hiệu đứt dây chằng, bạn cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và xác định mức độ tổn thương tại dây chằng. Thông thường, tình trạng đứt dây chằng sẽ được chia thành 3 cấp độ sau đây:
- Cấp độ 1: Dây chằng bị căng giãn quá mức và rách ở một phần nhỏ. Thông thường, tình trạng rách dây chằng chỉ xảy ra ở các bao xơ. Tổn thương này có thể thuyên giảm sau vài ngày và lành hẳn trong 2 tuần. Lúc này, bạn có thể cử động chân bình thường trở lại.
- Cấp độ 2: Dây chằng bị đứt rách một phần khiến khớp trở nên lỏng lẻo gây khó cử động. Trường hợp đứt dây chằng không hoàn toàn cần phải phục hồi trong khoảng thời gian 6 - 8 tuần mới có thể vận động khớp bình thường trở lại.
- Cấp độ 3: Dây chằng bị đứt rách hoàn toàn khiến bạn không thể cử động khớp. Lúc này, người bệnh sẽ có triệu chứng đau nhức nghiêm trọng kéo dài kèm theo sưng tấy tại khớp. Dứt dây chằng hoàn toàn cần phải điều trị từ 3 - 6 tháng kết hợp tập luyện phục hồi khả năng vận động.
Hình ảnh
Triệu chứng
Đứt dây chằng cổ chân là một dạng chấn thương nghiêm trọng, có thể gây ra các triệu chứng tương tự như gãy mắt cá chân. Bạn có thể nhận biết ra tình trạng đứt dây chằng cổ chân thông qua các triệu chứng điển hình sau đây:
- Xuất hiện cơn đau đột ngột ở vùng khớp cổ chân ngay sau khi chấn thương xảy ra. Cơn đau có thể diễn ra kéo dài hoặc âm ỉ rồi giảm nhẹ khoảng vài tiếng sau đó.
- Cảm giác đau sâu ở bên trong khớp, đặc biệt là khi dùng tay ấn vào bên trong. Xuất hiện tiếng kêu lộp độp bên trong khớp cổ chân khi chấn thương xảy ra, đây là tiếng kêu cho thấy dây chằng đã bị đứt.
- Nếu người bệnh cố gắng đứng dậy hoặc đi lại thì cơn đau sẽ trở nên tồi tệ hơn. Ngược lại, nếu bạn nằm nghỉ hoặc không có áp lực lên khớp cổ chân thì cơn đau sẽ thuyên giảm.
- Vùng khớp bị tổn thương có dấu hiệu sưng tấy và bầm tím do chảy máu và nhiễm trùng. Mức độ sưng tấy và bầm tím còn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng đứt dây chằng. Tình trạng này thường trở nên tồi tệ hơn trong vài ngày đầu sau khi chấn thương xảy ra.
- Dây chằng bị rách hoàn toàn sẽ khiến khớp cổ chân bị cứng và mất đi tính ổn định vốn có, người bệnh không thể đứng hoàn toàn trên chân.
Tình trạng đứt dây chằng cổ chân cũng có thể xảy ra đi kèm với một số triệu chứng khó chịu khác như cảm giác ấm nóng khi sờ vào, hạn chế phạm vi chuyển động, thay đổi dáng đi, khó đứng lên hoặc đi lại, cảm giác dứt rách bên trong, yếu cơ, tê buốt,...
Nguyên Nhân
Thông kê y khoa cho biết, chấn thương lật mắt cá chân là nguyên nhân gây đứt dây chằng cổ chân phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% trường hợp. Chấn thương lật mắt cá chân thường xảy ra khi bạn di chuyển trên bề mặt không bằng phẳng, sử dụng giày cao gót hoặc giày dép quá rộng, tiếp đất không đúng cách sau một cú nhảy hoặc va chạm đột ngột. Hai dạng lật cổ chân gây đứt dây chằng thường gặp là:
- Lật trong cổ chân: Gây đứt dây chằng bên ngoài, điển hình là dây chằng sên - mác trước. Ở dạng chấn thương này, tổn thương dây chằng thường xảy ra ở cấp độ hai hoặc 3 khiến khớp bị mất đi tính ổn định. Đồng thời, chấn thương lật trong cổ chân cũng có thể gây vỡ vòm xương sên và khiến dây chằng bị tổn thương.
- Lật ngoài cổ chân: Dạng chấn thương này xảy ra khi có ngoại lực tác động mạnh vào khớp, khiến cổ chân bị gãy và đứt dây chằng delta. Ở một số trường hợp, chấn thương lật ngoài cổ chân cũng có thể gây gãy đầu xương xa và đứt dây chằng cổ chân cao.
Những nhóm đối tượng dễ bị đứt dây chằng cổ chân có thể kể đến là:
- Người trong độ tuổi trung niên hoặc người cao tuổi
- Tính chất công việc nặng nhọc, thường xuyên gây áp lực lên cổ chân
- Vận động viên bộ môn thể thao tiếp xúc hoặc mạo hiểm
- Người bị thừa cân béo phì hoặc tăng cân đột ngột
- Tiền sử chấn thương khớp cổ chân trước đó
- Mắc các bệnh lý liên quan đến khớp cổ chân
Biến chứng
Dây chằng là hệ thống mô sợi bao quanh các đầu xương. Chính vì nằm ở ngoài nên chúng rất dễ bị tổn thương khi có ngoại lực tác động. Khác với giãn dây chằng, đứt dây chằng thuộc nhóm tổn thương nghiêm trọng. Tuy nhiên, chúng vẫn đáp ứng tốt với phương pháp điều trị nội khoa nếu được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
Bác sĩ chuyên khoa cho biết, người bệnh phải đối mặt với triệu chứng đau nhức kéo dài khi tình trạng đứt dây chằng cổ chân xảy ra. Sau khoảng 48 giờ, cường độ đau nhức sẽ bắt đầu thuyên giảm. Tuy nhiên, thời gian để phục hồi tổn thương bên trong dây chằng thường diễn ra khá dài, có thể là hai tuần hoặc vài tháng dựa vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương.
Còn với những trường hợp đứt dây chằng cổ chân nhưng không được điều trị đúng cách, thời gian phục hồi tổn thương sẽ kéo dài hơn và có thể phát sinh ra một số biến chứng nguy hiểm khác. Điển hình là thoái hóa khớp cổ chân, yếu cơ hoặc teo cơ chân, hạn chế phạm vi chuyển động của khớp, viêm khớp tiến triển, dị tật vĩnh viễn,...
Phòng ngừa
Đứt dây chằng cổ chân thường xảy ra do chấn thương và gây ảnh hưởng rất lớn đến đời sống sinh hoạt hàng ngày. Để hạn chế tình trạng này thì bạn cần phải lưu ý những điều sau đây:
- Cẩn thận khi tham gia các hoạt động sống hàng ngày như lao động, chơi thể thao, tham gia giao thông,... Hạn chế chơi các bộ môn thể thao mạo hiểm khiến dây chằng dễ bị tổn thương như đá bóng, trượt ván,...
- Sử dụng giày dép đúng mục đích và vừa với kích cỡ của chân để bảo vệ vùng khớp chân. Nên hạn chế mang giày cao gót trên 7 phân, tránh gây áp lực lên khớp cổ chân và hạn chế nguy cơ chấn thương.
- Không nên quá lạm dụng vùng khớp cổ chân khi chơi thể thao hay lao động. Tốt nhất, bạn nên cân bằng giữa thời gian làm việc và nghỉ ngơi.
- Cần khởi động khớp thật kỹ trước khi vận động thể chất, đặc biệt là trước khi chơi các bộ môn thể thao dễ gây chấn thương. Khởi động có tác dụng làm nóng khớp, giúp khớp vận động linh hoạt hơn.
- Duy trì cân nặng ở mức hợp lý và tránh tình trạng tăng cân đột ngột. Thừa cân sẽ gia tăng áp lực lên khớp cổ chân, khiến chúng dễ bị thoái hóa và chấn thương khi thực hiện các hoạt động sống hàng ngày.
- Thực đơn ăn uống hàng ngày cần bổ sung đầy đủ các nhóm dưỡng chất cho cơ thể giúp cải thiện sức mạnh của xương khớp và dây chằng. Từ đó, tốc độ thoái hóa sẽ dần được đẩy lùi và hạn chế nguy cơ tổn thương.
- Duy trì thói quen tập luyện thể dục thể thao mỗi ngày giúp cải thiện độ linh hoạt và sức mạnh của xương khớp cũng như dây chằng. Thói quen lười vận động sẽ làm gia tăng nguy cơ cứng khớp và đẩy nhanh tốc độ thoái hóa khớp, điều này đã gia tăng áp lực lên hệ thống dây chằng xung quanh.
Biện pháp chẩn đoán
Sưng khớp, bầm tím, đau nhức nghiêm trọng,... là triệu chứng đặc trưng của tình trạng đứt dây chằng cổ chân. Tuy nhiên, các triệu chứng này rất dễ bị nhầm lẫn với tình trạng gãy mắt cá chân. Vì thế, bác sĩ cần phải kiểm tra kỹ lưỡng phần cổ chân cũng như các cơ quan xung quanh khi thăm khám lâm sàng để có thể đưa ra chẩn đoán bệnh. Bên cạnh đó, bác sĩ còn tiến hành đánh giá mức độ tổn thương dựa vào cường độ đau nhức và khả năng cử động của bàn chân.
Với những trường hợp chấn thương nghiêm trọng, bác sĩ sẽ yêu cầu lầm xét nghiệm hình ảnh để có thể đưa ra chẩn đoán chính xác nhất. Làm xét nghiệm hình ảnh còn giúp bác sĩ phân biệt tổn thương dây chằng với các dạng tổn thương khác để có thể đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất. Một số loại xét nghiệm thường được chỉ định thực hiện là chụp x-quang, chụp CT, chụp MRI và siêu âm.
Sau khi đã có chẩn đoán chính xác về mức độ tổn thương tại dây chằng, bác sĩ sẽ tư vấn cho người bệnh phương pháp điều trị. Mục đích của việc điều trị đứt dây chằng cổ chân là giảm sưng đau, cải thiện sức mạnh cổ chân và tăng phạm vi chuyển động. Khi có dấu hiệu đứt dây chằng, bạn nên tiến hành xử lý tại nhà đúng cách để cải thiện triệu chứng đau nhức và ngăn ngừa tổn thương tiến triển. Sau đó, nhanh chóng đến bệnh viện để được hướng dẫn điều trị chuyên khoa.
Biện pháp điều trị
Khi dây chằng cổ chân bị đứt hoàn toàn, bạn cần tiến hành phẫu thuật điều trị càng sớm càng tốt. Mục đích của việc phẫu thuật là tạo hình dây chằng giúp ổ khớp không còn lỏng lẻo và phục hồi chức năng vốn có. Ngoài ra, phẫu thuật còn được chỉ định thực hiện với những trường hợp không đáp ứng điều trị với phương pháp nội khoa.
Dựa vào tình trạng tổn thương tại dây chằng, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phẫu thuật sao cho phù hợp. Cá phương pháp đó là phẫu thuật nối dây chằng, phẫu thuật tạo hình dây chằng, phẫu thuật nội soi khớp và phẫu thuật cố định khớp.
Sau phẫu thuật, người bệnh cần có vài ngày nghỉ ngơi để vết thương lành hẳn rồi tiến hành vật lý trị liệu phục hồi khả năng vận động. Việc tập vật lý trị liệu cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia để có thể mang lại hiệu quả tốt nhất, tránh gặp phải các rủi ro không mong muốn.
Lối sống và biện pháp khắc phục tại nhà
Xử lý tại nhà đúng cách sau khi chấn thương xảy ra giúp cải thiện các triệu chứng đau nhức khó chịu tại khớp. Đồng thời, ngăn ngừa tổn thương tại dây chằng tiếp tục tiến triển nặng. Với những trường hợp đứt dây chằng không hoàn toàn hoặc chỉ xuất hiện vết rách nhỏ, bạn chỉ cần xử lý tại nhà đúng cách và nghỉ ngơi, tình trạng bệnh sẽ dần thuyên giảm sau đó. Bạn có thể thực hiện theo hướng dẫn bên dưới đây:
- Chườm lạnh: Tiến hành chườm lạnh để gây tê cục bộ và đẩy lùi triệu chứng đau nhức. Nhiệt độ lạnh còn có tác dụng làm co mạch, giảm lượng máu lưu thông về khu vực bị tổn thương, giúp cải thiện tình trạng sưng tấy. Với những trường hợp giãn dây chằng, chườm lạnh còn hỗ trợ đưa dây chằng trở về vị trí ban đầu. Thời điểm tiến hành chườm lạnh tốt nhất là ngay sau khi chấn thương vừa diễn ra. Bạn chỉ cần dùng đá lạnh để massage hoặc áp lên vị trí bị tổn thương từ 15 - 20 phút là được, nên thực hiện lặp lại sau khoảng 4 giờ.
- Nghỉ ngơi: Người bệnh nên nghỉ ngơi và hạn chế thực hiện các cử động ở vùng cổ chân. Nghỉ ngơi có tác dụng giảm sưng đau, hạn chế áp lực lên dây chằng bị tổn thương. Từ đó, cơn đau sẽ được xoa dịu ngay lập tức và ngăn ngừa tổn thương trở nên tồi tệ hơn. Tốt nhất, bạn nên nằm nghỉ ngơi trên sàn nhà và thả lỏng cơ thể hoàn toàn. Nên nghỉ ngơi trong khoảng thời gian tối thiểu là 48 tiếng, không cố gắng vận động hay đi lại vào lúc này.
- Băng nẹp cố định: Nẹp cố định khu vực bị tổn thương để hạn chế các cử động xấu tại khớp, ngăn ngừa tổn thương tiến triển sang giai đoạn nặng. Chú ý, không nên băng nẹp quá chật gây cản trở tuần hoàn máu bên trong cơ thể và phát sinh ra một số biến chứng không mong muốn.
- Nâng cao chân: Nâng cao chân so với tim khi nghỉ ngơi để giảm lưu thông máu tới vùng khớp cổ chân đang bị tổn thương. Từ đó các triệu chứng như sưng tấy, bầm tím và đau nhức cũng dần được cải thiện. Bạn có thể đặt một chiếc gối bên dưới cổ chân khi nằm nghỉ.
- Dùng thuốc: Sử dụng thuốc giảm đau khi cần thiết để cải thiện triệu chứng đau nhức, giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn. Tác dụng chính của thuốc là giảm đau nhức, sưng viêm và cải thiện khả năng vận động. Thường dùng là Paracetamol, Menthol, Ibuprofen,...
Câu hỏi thường gặp
Đứt dây chằng là một chấn thương dễ gặp khi bạn vận động quá mức, cần được xử lý bằng các phương pháp y khoa chuyên sâu. Điều này khiến nhiều người tự hỏi đứt dây chằng cổ chân có phải không? Nguy cơ để lại biến chứng liệu có lớn? Theo các sĩ, nếu dây chằng bị tổn thương nặng hoặc đứt hẳn thì việc mổ phẫu thuật là bắt buộc.
Xem chi tiết- Chuyên gia
- Cơ sở