Chữa Thoát Vị Đĩa Đệm Bằng Sóng Cao Tần – Điều Cần Biết
Cơ chế hoạt động của sóng cao tần
- Nguyên lý cơ bản: Sử dụng dòng điện xoay chiều tần số cao (khoảng 200 MHz – 1200 MHz) tác động trực tiếp lên vị trí thoát vị đĩa đệm. Năng lượng sóng được chuyển hóa thành nhiệt.
- Tác dụng lên đĩa đệm: Sóng cao tần tác động lên nhân nhầy đĩa đệm, làm giảm thể tích nhân nhầy, từ đó giải phóng chèn ép lên các rễ thần kinh và giảm đau. Đồng thời, sóng cao tần cũng kích thích đĩa đệm tăng sinh chất nền đệm, góp phần sửa chữa các tổn thương.
- Kỹ thuật: Bác sĩ sẽ dùng kim chuyên dụng can thiệp đưa đầu điện cực nhỏ vào vị trí thoát vị đĩa đệm dưới hướng dẫn của thiết bị hình ảnh (như máy X-quang, máy CT). Nguồn năng lượng cao tần truyền tải qua kim sẽ tạo ra hiệu ứng nhiệt tại điểm mong muốn.
Quy trình điều trị
Quy trình thực hiện chữa thoát vị đĩa đệm bằng sóng cao tần tuy thuộc nhóm thủ thuật xâm lấn tối thiểu, nhưng vẫn đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ càng, môi trường vô khuẩn nghiêm ngặt nhằm đảm bảo kết quả điều trị và hạn chế tối thiểu rủi ro cho người bệnh.
Dưới đây là trình tự các bước tiêu chuẩn:
Thăm khám và tư vấn trước điều trị
Đánh giá lâm sàng: Bác sĩ chuyên khoa sẽ thăm khám các triệu chứng, tầm vận động cột sống, tình trạng cảm giác/vận động của chi, đánh giá phản xạ,…
Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang, chụp cộng hưởng từ (MRI),… là bắt buộc. Các hình ảnh này giúp bác sĩ:
- Xác định chính xác vị trí, mức độ thoát vị đĩa đệm.
- Phát hiện và loại trừ các trường hợp chống chỉ định điều trị bằng sóng cao tần.
Xét nghiệm máu: Các chỉ số cơ bản (công thức máu, đông máu,…) nhằm đánh giá tình trạng tổng thể và khả năng đáp ứng với gây tê, gây mê của bệnh nhân
Tư vấn cho người bệnh: Bác sĩ giải thích kỹ về nguyên lý điều trị, các bước thực hiện, những lợi ích và rủi ro có thể xảy ra, giúp người bệnh đưa ra quyết định sáng suốt.
Chuẩn bị trước thủ thuật
- Nhịn ăn uống: Trước thủ thuật, bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 6 giờ và nhịn uống nước trong tối thiểu 2 giờ để giảm nguy cơ buồn nôn, trào ngược trong lúc tiến hành can thiệp.
- Truyền dịch (nếu cần): Đường truyền tĩnh mạch được thiết lập để đảm bảo bù đủ nước và điện giải, cũng như sẵn sàng để tiêm thuốc giảm lo âu, giảm đau khi bác sĩ chỉ định.
- Công tác vệ sinh: Làm sạch và sát khuẩn da kỹ càng xung quanh khu vực cột sống sẽ tiến hành can thiệp.
Tiến hành thủ thuật
Tư thế: Bệnh nhân thường nằm sấp hoặc nằm nghiêng, tùy thuộc vào hướng tiếp cận tổn thương đĩa đệm do bác sĩ quyết định.
Gây tê: Vị trí can thiệp được tiêm thuốc gây tê tại chỗ để giảm đau đáng kể cho người bệnh trong quá trình thủ thuật.
Đưa kim can thiệp:
- Dưới hướng dẫn của máy X-quang hoặc máy chụp cắt lớp vi tính (CT scanner) thời gian thực, bác sĩ sẽ xác định đường đi an toàn, chọc kim chuyên dụng qua da và dẫn đường chính xác đến cạnh nhân nhầy đĩa đệm bị thoát vị.
- Vị trí cuối cùng của đầu kim cần được kiểm tra, xác thực lại trên hình ảnh trước khi tiến hành phát sóng cao tần.
Phát sóng và theo dõi:
- Một dòng điện tần số cao được truyền qua kim can thiệp. Nhiệt năng được tạo ra và tập trung vào mô đĩa đệm ở mức nhiệt độ bác sĩ xác định trước (khoảng 60 – 70°C)
- Trong quá trình đốt, các thông số của bệnh nhân (huyết áp, nhịp tim,…) được theo dõi liên tục.
Kết thúc thủ thuật: Đầu kim được rút ra nhẹ nhàng. Vị trí chọc kim được băng kín.
Theo dõi sau thủ thuật
- Bệnh nhân thường được lưu lại bệnh viện tối thiểu vài giờ, lâu hơn thì 1 ngày để theo dõi toàn trạng. Các chỉ số quan trọng như mạch, nhiệt độ, tình trạng đau, vận động của chi,… được kiểm tra thường xuyên.
- Trước khi xuất viện, bệnh nhân cần được tư vấn kĩ về cách chăm sóc, dùng thuốc, dấu hiệu bất thường cần lưu ý và lịch tái khám.
Lưu ý quan trọng: Quy trình trên có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh và chính sách của từng cơ sở y tế.
Hướng dẫn chăm sóc sau điều trị
- Nghỉ ngơi trong 2-3 ngày đầu, hạn chế hoạt động mạnh.
- Có thể chườm mát trong vòng 24h để giảm sưng đau tại chỗ tiêm.
- Uống thuốc giảm đau, kháng viêm theo đơn của bác sĩ.
- Tái khám đúng lịch hẹn.
Hiệu quả của phương pháp
- Giảm đau và cải thiện chức năng vận động: Nhiều nghiên cứu cho thấy tỉ lệ thành công trong kiểm soát các triệu chứng thoát vị đĩa đệm khi điều trị bằng sóng cao tần đạt khoảng 70-80%. Bệnh nhân thường nhận thấy sự giảm đau đáng kể sau điều trị, giúp tăng cường khả năng vận động và cải thiện chất lượng sống.
- Tác dụng kéo dài: Mặc dù vẫn có khả năng tái phát, hiệu quả giảm đau của phương pháp sóng cao tần thường duy trì được trong thời gian tương đối lâu, từ vài tháng đến vài năm. Một số nghiên cứu chỉ ra khoảng 50% bệnh nhân duy trì kết quả tốt sau hai năm điều trị.
Lưu ý:
- Hiệu quả của phương pháp chữa thoát vị đĩa đệm bằng sóng cao tần có thể khác nhau trên từng bệnh nhân cụ thể tùy thuộc vào: mức độ thoát vị đĩa đệm, kỹ thuật thực hiện thủ thuật, cũng như các yếu tố riêng của cơ thể bệnh nhân.
- Bệnh nhân vẫn cần tuân thủ các hướng dẫn điều trị bảo tồn phối hợp để duy trì kết quả: tập vật lý trị liệu, kiểm soát cân nặng, tư thế sinh hoạt đúng, …
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Xâm lấn tối thiểu, không phải phẫu thuật hở.
- Hồi phục nhanh, ít biến chứng nguy hiểm.
- Không mất nhiều thời gian nghỉ dưỡng, bệnh nhân có thể xuất viện trong ngày.
- Hạn chế để lại sẹo, bảo đảm tính thẩm mỹ.
Nhược điểm
- Chi phí cao hơn các liệu pháp bảo tồn.
- Không điều trị tận gốc thoát vị (đĩa đệm đã tổn thương khó lành lại hoàn toàn).
- Một tỷ lệ nhỏ người bệnh không đáp ứng điều trị hoặc tái phát.
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
- Thoát vị đĩa đệm mức độ nhẹ và vừa.
- Đã điều trị nội khoa, vật lý trị liệu không hiệu quả.
- Không muốn phẫu thuật hoặc tình trạng sức khoẻ không cho phép can thiệp phẫu thuật lớn.
Chống chỉ định
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Bệnh nhân có nhiễm trùng, rối loạn đông máu.
- Thoát vị đĩa đệm nặng gây chèn ép tủy sống.
Các rủi ro và lưu ý khi điều trị
Mặc dù sóng cao tần là kỹ thuật xâm lấn tối thiểu với tỉ lệ biến chứng thấp, người bệnh vẫn cần nhận thức được các rủi ro tiềm ẩn để phối hợp tốt với bác sĩ nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Các rủi ro có thể gặp phải
Cảm giác nóng rát vùng điều trị: Đây là hiện tượng khá phổ biến khi thực hiện thủ thuật, thường biến mất trong vài ngày sau điều trị.
Tổn thương các cấu trúc lân cận:
- Rễ thần kinh: Biểu hiện bằng đau tăng lên, tê bì, yếu cơ,… Xảy ra nếu thao tác đưa kim không chính xác hoặc tác động nhiệt quá lớn.
- Màng cứng: Hiếm gặp, nhưng nếu bị tổn thương có thể xảy ra rò dịch não tủy.
- Nhiễm trùng: Mức độ nhiễm trùng có thể từ nông (vị trí chọc kim) đến nhiễm trùng đĩa đệm, viêm màng não (rất hiếm gặp). Nguy cơ nhiễm trùng tăng khi vệ sinh vô trùng không đảm bảo hoặc bệnh nhân có các bệnh nền làm suy giảm miễn dịch.
- Máu tụ ngoài màng cứng: Có thể gây chèn ép tủy sống, cần được phát hiện và xử lý kịp thời.
- Phản ứng với thuốc gây tê, thuốc giảm đau: Các phản ứng bao gồm dị ứng, buồn nôn…
Lưu ý quan trọng
Lựa chọn cơ sở y tế uy tín: Trang thiết bị hiện đại và bác sĩ giàu kinh nghiệm là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hiệu quả.
Cung cấp tiền sử bệnh đầy đủ: Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ nếu có:
- Các bệnh nội khoa đang mắc phải (tim mạch, rối loạn đông máu, tiểu đường,…).
- Đang sử dụng bất cứ loại thuốc điều trị nào, bao gồm cả thảo dược.
- Dị ứng với thuốc tê, chất cản quang,…
Tuân thủ hướng dẫn: Cần tái khám đúng lịch hẹn dù đã hết đau, để được bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị và kịp thời phát hiện các biến chứng muộn (nếu có).
Liên hệ ngay với bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường:
- Sốt, vết chọc kim sưng đỏ, chảy dịch.
- Đau dữ dội tại vùng điều trị.
- Mất kiểm soát đại tiểu tiện, yếu hoặc tê tay chân,…
Bài viết trên đây là tổng hợp những thông tin cần biết về việc chữa thoát vị đĩa đệm bằng sóng cao tần, bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn. Đây là phương pháp điều trị mang lại hiệu quả cao và ít phát sinh biến chứng nhưng không phải ai cũng có thể áp dụng. Để đảm bảo an toàn, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi thực hiện.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!