Mẩn Ngứa Ở Trẻ

Cơ bản

Mẩn ngứa ở trẻ, nỗi ám ảnh của nhiều bậc phụ huynh, không chỉ gây khó chịu cho bé mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe. Tuy nhiên, với kiến thức và biện pháp đúng đắn, chúng ta hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả tình trạng này. Hãy cùng tìm hiểu các phương pháp đơn giản mà hiệu quả giúp bảo vệ làn da nhạy cảm của trẻ.

Định nghĩa

Mẩn ngứa ở trẻ, hay còn gọi là phát ban ngứa, là một triệu chứng lâm sàng phổ biến thường gặp ở trẻ em. Biểu hiện đặc trưng là những nốt mẩn đỏ, sần, có hoặc không có mụn nước, xuất hiện trên da kèm theo cảm giác ngứa ngáy dữ dội. Mức độ nghiêm trọng và phạm vi tổn thương có thể đa dạng, từ những nốt mẩn nhỏ khu trú đến phát ban lan rộng khắp cơ thể.

Mẩn ngứa là một triệu chứng lâm sàng phổ biến thường gặp ở trẻ em
Mẩn ngứa là một triệu chứng lâm sàng phổ biến thường gặp ở trẻ em

Phân loại:

Mẩn ngứa ở trẻ em không phải là một bệnh riêng lẻ mà thường là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau. Có thể phân loại mẩn ngứa dựa trên nguyên nhân gây bệnh:

  • Mẩn ngứa do dị ứng: Thường gặp nhất là do tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như thức ăn, thuốc, côn trùng đốt, hóa chất...
  • Mẩn ngứa do nhiễm trùng: Các bệnh nhiễm virus (sởi, thủy đậu, rubella...), vi khuẩn (chốc lở, viêm nang lông...), nấm (lang ben...) có thể gây phát ban ngứa.
  • Mẩn ngứa do các bệnh lý da liễu: Viêm da cơ địa, vảy nến, rôm sảy... cũng là nguyên nhân thường gặp.
  • Mẩn ngứa do các nguyên nhân khác: Tắc nghẽn đường mật, rối loạn chuyển hóa, bệnh lý ác tính... cũng có thể gây mẩn ngứa.

Cơ chế bệnh sinh:

Mặc dù nguyên nhân đa dạng, nhưng cơ chế chung của mẩn ngứa thường liên quan đến sự giải phóng các chất trung gian hóa học (histamine, prostaglandin...) từ các tế bào mast và bạch cầu ái kiềm. Các chất này gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch, kích thích các đầu mút thần kinh gây ngứa.

Nguyên nhân

Thực tế có đa dạng các yếu tố có thể dẫn đến tình trạng này, từ các bệnh lý da liễu, bệnh lý toàn thân đến các yếu tố môi trường và di truyền. Cụ thể như sau:

Nguyên nhân da liễu

  • Viêm da cơ địa: Một bệnh lý mãn tính, đặc trưng bởi tình trạng viêm da, khô da và ngứa dữ dội.
  • Viêm da tiếp xúc: Xảy ra khi da tiếp xúc với chất kích ứng hoặc dị ứng, gây ra phản ứng viêm và ngứa.
  • Nhiễm trùng da: Bao gồm nhiễm vi khuẩn (như chốc lở), virus (như thủy đậu, zona) hoặc nấm (như hắc lào), gây mẩn ngứa kèm theo các biểu hiện khác như mụn nước, mủ, vảy da.
  • Côn trùng đốt: Gây phản ứng dị ứng tại chỗ, biểu hiện bằng sẩn đỏ, phù nề và ngứa.
  • Rôm sảy: Do tắc nghẽn tuyến mồ hôi, thường gặp ở trẻ nhỏ trong môi trường nóng ẩm, gây ra các mụn nước nhỏ, ngứa rát.

Nguyên nhân toàn thân

  • Dị ứng: Phản ứng quá mẫn của hệ miễn dịch với các chất gây dị ứng như thực phẩm, thuốc, phấn hoa, bụi nhà, lông động vật, gây mẩn ngứa, nổi mề đay, phù mạch.
  • Bệnh lý gan mật: Ứ mật gây vàng da và ngứa dai dẳng.
  • Bệnh lý thận: Suy thận mãn tính gây ngứa do tích tụ các chất độc trong máu.
  • Ký sinh trùng: Nhiễm giun sán, đặc biệt là giun kim, gây ngứa dữ dội vùng hậu môn.

Các yếu tố khác

  • Khô da: Do thời tiết hanh khô, tắm nước nóng, sử dụng xà phòng có tính tẩy rửa mạnh, khiến da mất nước, khô ráp và ngứa.
  • Căng thẳng tâm lý: Có thể làm trầm trọng thêm tình trạng ngứa, đặc biệt ở trẻ có cơ địa dễ bị dị ứng.
  • Yếu tố di truyền: Một số trẻ có cơ địa dễ bị mẩn ngứa do di truyền từ gia đình.

Mẩn ngứa ở trẻ có thể do nhiều nguyên nhân
Mẩn ngứa ở trẻ có thể do nhiều nguyên nhân

Khi nào đi khám bác sĩ?

  • Mẩn ngứa kéo dài hơn 2 tuần và không thuyên giảm dù đã áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà.
  • Mẩn ngứa kèm theo các triệu chứng khác như sốt, sưng hạch, khó thở, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc thay đổi hành vi của trẻ.
  • Mẩn ngứa gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày của trẻ.

Mẩn ngứa xuất hiện sau khi trẻ tiếp xúc với các tác nhân dị ứng như thức ăn mới, thuốc, hoặc côn trùng.

Triệu chứng

Mẩn ngứa là tình trạng thường gặp ở trẻ em, có thể biểu hiện với nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp:

  • Mẩn đỏ: Xuất hiện các nốt hoặc mảng đỏ trên da, có thể khu trú tại một vùng hoặc lan rộng khắp cơ thể. Mẩn đỏ có thể thay đổi về kích thước, hình dạng và màu sắc.
  • Ngứa: Cảm giác ngứa ngáy khó chịu, có thể khiến trẻ gãi nhiều dẫn đến trầy xước da, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Mức độ ngứa có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây mẩn ngứa.
  • Sưng phù: Vùng da bị mẩn đỏ có thể sưng lên, đôi khi kèm theo cảm giác nóng rát.
  • Nốt mụn nước: Một số trường hợp có thể xuất hiện các nốt mụn nước nhỏ, trong hoặc đục, trên vùng da bị mẩn. Khi mụn nước vỡ ra, có thể gây loét và đóng vảy.
  • Khô da, bong tróc: Da trẻ có thể bị khô, bong tróc vảy, đặc biệt ở những vùng da bị mẩn nhiều.
  • Thay đổi hành vi: Trẻ bị mẩn ngứa thường quấy khóc, khó chịu, ngủ không ngon giấc do cảm giác ngứa ngáy khó chịu.

Triệu chứng mẩn ngứa có thể kèm theo các biểu hiện khác như sốt, ho, sổ mũi, tiêu chảy, nôn mửa, quấy khóc, bỏ ăn bỏ bú... tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.

Mẩn ngứa ở trẻ có nguy hiểm không? Biến chứng

Trong hầu hết các trường hợp, mẩn ngứa ở trẻ không gây nguy hiểm ngay lập tức, tuy nhiên, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, có thể dẫn đến các biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của trẻ.

Các biến chứng tiềm ẩn

  • Nhiễm trùng da: Trẻ em có thể gãi vùng da bị mẩn ngứa gây trầy xước, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng. Các dấu hiệu nhiễm trùng bao gồm sưng đỏ, đau nhức, chảy mủ hoặc dịch vàng.
  • Rối loạn giấc ngủ: Mẩn ngứa kéo dài, đặc biệt là vào ban đêm, có thể khiến trẻ mất ngủ, quấy khóc, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.
  • Ảnh hưởng đến tâm lý: Mẩn ngứa dai dẳng gây khó chịu, bứt rứt, làm trẻ cáu gắt, lo âu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và học tập của trẻ.
  • Các bệnh lý tiềm ẩn: Trong một số trường hợp, mẩn ngứa có thể là triệu chứng của các bệnh lý nghiêm trọng hơn như viêm da cơ địa, dị ứng thực phẩm, bệnh chàm, thủy đậu, sởi, rubella, hoặc thậm chí là các bệnh lý về gan, thận.

Mẩn ngứa nếu không được điều trị có thể gây biến chứng nhiễm trùng
Mẩn ngứa nếu không được điều trị có thể gây biến chứng nhiễm trùng

Cách chẩn đoán

Việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây mẩn ngứa là rất quan trọng để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra.

Thu thập thông tin bệnh sử:

  • Tiền sử gia đình: Các bệnh lý dị ứng, hen suyễn, eczema trong gia đình.
  • Tiền sử bản thân: Các bệnh lý mạn tính, tiền sử dị ứng, các loại thuốc đang sử dụng (kể cả thuốc không kê đơn), tiếp xúc với các tác nhân gây kích ứng (mỹ phẩm, hóa chất, thực phẩm,...), tình trạng tiêm chủng.
  • Đặc điểm mẩn ngứa: Vị trí, thời gian xuất hiện, tính chất (mụn nước, mảng đỏ, sẩn phù,...), mức độ ngứa, các triệu chứng kèm theo (sốt, ho, sổ mũi,...).

Khám thực thể:

  • Toàn thân: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng, phát triển thể chất, các dấu hiệu bất thường khác.
  • Da: Quan sát kỹ các tổn thương da, phân bố, hình thái, kích thước, màu sắc, đánh giá mức độ ngứa, tổn thương thứ phát (trầy xước do gãi).
  • Các cơ quan khác: Khám hạch, hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu nếu có các triệu chứng liên quan.

Các xét nghiệm cần thiết:

  • Xét nghiệm cơ bản: Công thức máu, tốc độ máu lắng, xét nghiệm phân (nếu nghi ngờ nhiễm ký sinh trùng).
  • Xét nghiệm dị ứng: Test lẩy da, xét nghiệm IgE đặc hiệu (nếu nghi ngờ dị ứng).
  • Các xét nghiệm chuyên sâu: Sinh thiết da, cấy nấm, xét nghiệm vi sinh (tùy thuộc vào nghi ngờ nguyên nhân).

Chẩn đoán phân biệt:

Cần phân biệt mẩn ngứa với các bệnh lý có triệu chứng tương tự như:

  • Nhiễm trùng: Viêm da do vi khuẩn, virus, nấm.
  • Dị ứng: Dị ứng thực phẩm, thuốc, côn trùng đốt, dị ứng thời tiết.
  • Bệnh lý tự miễn: Bệnh chàm (eczema), vẩy nến, lupus ban đỏ hệ thống.
  • Các bệnh lý khác: Bệnh ghẻ, rôm sảy, bệnh lý gan mật.

Điều trị mẩn ngứa ở trẻ

Tây y

Điều trị mẩn ngứa bằng Tây y tập trung vào việc giảm triệu chứng khó chịu và giải quyết nguyên nhân gốc rễ.

Điều trị triệu chứng:

  • Thuốc kháng histamin: Ức chế hoạt động của histamin, chất trung gian gây ra phản ứng dị ứng và mẩn ngứa. Các thuốc kháng histamin thường được sử dụng bao gồm loratadin, cetirizin, fexofenadin. Thuốc có thể được sử dụng dạng uống, bôi ngoài da hoặc tiêm tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
  • Corticosteroid: Có tác dụng chống viêm và giảm ngứa mạnh mẽ. Corticosteroid có thể được sử dụng dạng bôi ngoài da, uống hoặc tiêm. Tuy nhiên, việc sử dụng corticosteroid cần được bác sĩ chỉ định và giám sát chặt chẽ do có thể gây ra các tác dụng phụ như teo da, tăng sắc tố, rạn da.

Trẻ có thể được chỉ định sử dụng Corticosteroid dạng bôi để cải thiện triệu chứng
Trẻ có thể được chỉ định sử dụng Corticosteroid dạng bôi để cải thiện triệu chứng

  • Thuốc gây tê tại chỗ: Giúp giảm ngứa tạm thời bằng cách ức chế tín hiệu thần kinh tại vùng da bị ảnh hưởng. Các thuốc gây tê tại chỗ thường được sử dụng dưới dạng kem, gel hoặc lotion.
  • Kem dưỡng ẩm: Có công dụng làm mềm dịu da, giảm tình trạng khô và ngứa. Kem dưỡng ẩm nên được sử dụng thường xuyên, đặc biệt sau khi tắm và trước khi đi ngủ.

Điều trị nguyên nhân:

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây mẩn ngứa, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị đặc hiệu:

  • Nhiễm trùng: Sử dụng thuốc kháng sinh, kháng nấm hoặc kháng virus để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm hoặc virus.
  • Dị ứng: Xác định và loại bỏ tác nhân gây dị ứng. Sử dụng thuốc kháng histamin, corticosteroid hoặc liệu pháp miễn dịch dị ứng (AIT) để kiểm soát phản ứng dị ứng.
  • Bệnh da liễu: Sử dụng thuốc đặc trị cho từng bệnh như kem bôi chứa retinoid cho bệnh vảy nến, thuốc ức chế calcineurin cho bệnh chàm thể tạng.
  • Bệnh lý toàn thân: Điều trị bệnh lý nền gây mẩn ngứa như suy gan, suy thận, bệnh tuyến giáp.

Đông y

Điều trị mẩn ngứa ở trẻ bằng Đông y không chỉ đơn thuần là loại bỏ triệu chứng mà còn tập trung vào cân bằng nội tại và tăng cường sức đề kháng của cơ thể. Quan điểm của Đông y cho rằng mẩn ngứa là biểu hiện của sự mất cân bằng âm dương, khí huyết, thường do các yếu tố như phong, nhiệt, thấp, huyết nhiệt gây nên. Vì vậy, việc điều trị không chỉ nhằm giảm ngứa, mà còn phải giải quyết tận gốc nguyên nhân gây bệnh.

Nguyên tắc điều trị mẩn ngứa trong Đông y dựa trên việc "biện chứng luận trị", tức là xem xét toàn diện tình trạng bệnh lý của từng trẻ, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm:

 Bài thuốc thanh nhiệt giải độc:

  • Thành phần: Kim ngân hoa, ké đầu ngựa, sài đất, hạ khô thảo, liên kiều, cam thảo đất, sinh địa, huyền sâm...
  • Cách dùng: Đem các vị thuốc rửa sạch, sắc với nước, chia làm 2-3 lần uống trong ngày. Hoặc đun nước thuốc để tắm cho trẻ, giúp giảm ngứa và làm dịu da.

Bài thuốc trừ phong hoạt huyết:

  • Thành phần: Kinh giới, phòng phong, bạch chỉ, xuyên khung, đương quy, thục địa, bạch truật...
  • Cách dùng: Đem các vị thuốc rửa sạch, sắc với nước, chia làm 2-3 lần uống trong ngày. Hoặc bạn có thể dùng tinh dầu từ các vị thuốc này xoa bóp nhẹ nhàng lên vùng da bị mẩn ngứa.

Bài thuốc Đông y điều trị bệnh toàn diện, an toàn
Bài thuốc Đông y điều trị bệnh toàn diện, an toàn

Bài thuốc tiêu thấp lợi thủy:

  • Thành phần: Bạch truật, phục linh, trạch tả, ý dĩ, xa tiền tử, đông qua bì...
  • Cách dùng: Đem các vị thuốc rửa sạch, sắc với nước, chia làm 2-3 lần uống trong ngày. Hoặc đun nước thuốc để tắm cho trẻ, giúp giảm ngứa và làm dịu da.

Bài thuốc bôi ngoài da:

  • Thành phần: Lô hội, sài đất, kinh giới, kim ngân hoa, cúc hoa...
  • Cách dùng: Rửa sạch các vị thuốc, giã nát hoặc xay nhuyễn, đắp lên vùng da bị mẩn ngứa. Có thể kết hợp với dầu dừa hoặc dầu vừng để tăng hiệu quả dưỡng ẩm và giảm ngứa.

Ngoài các bài thuốc trên, châm cứu và bấm huyệt là phương pháp điều trị mẩn ngứa ở trẻ hiệu quả bằng cách tác động vào các huyệt đạo trên cơ thể. Châm cứu sử dụng kim châm tác động vào huyệt, còn bấm huyệt dùng ngón tay ấn vào huyệt.

Các huyệt thường dùng là Khúc trì, Huyết hải, Âm lăng tuyền (châm cứu) và Hợp cốc, Nội quan, Phong trì (bấm huyệt). Phương pháp này giúp điều hòa khí huyết, giảm ngứa và an toàn cho trẻ khi được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn.

Mẹo dân gian

Bên cạnh y học cổ truyền, các bài thuốc dân gian cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe trẻ em, đặc biệt là trong điều trị mẩn ngứa. Các phương pháp này thường sử dụng các nguyên liệu tự nhiên, dễ tìm, dễ thực hiện và ít gây tác dụng phụ, phù hợp với làn da nhạy cảm của trẻ.

Lá khế:

  • Lá khế có vị chát, tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, giảm ngứa.
  • Cách dùng: Lấy một nắm lá khế tươi, rửa sạch, giã nát hoặc xay nhuyễn. Lọc lấy nước cốt, dùng bông thấm nước cốt thoa lên vùng da bị mẩn ngứa. Có thể kết hợp đun lá khế lấy nước tắm cho trẻ.

Lá ổi:

  • Lá ổi chứa nhiều tanin, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm se da, giảm ngứa.
  • Cách dùng: Lấy một nắm lá ổi non, rửa sạch, đun sôi với nước. Để nguội bớt rồi dùng nước lá ổi tắm cho trẻ. Có thể kết hợp dùng bã lá ổi chà nhẹ lên vùng da bị mẩn ngứa.

Lá tía tô:

  • Lá tía tô có vị cay, tính ấm, có tác dụng trừ phong, tán hàn, giải độc, giảm ngứa.
  • Cách dùng: Lấy một nắm lá tía tô tươi, rửa sạch, giã nát hoặc xay nhuyễn. Lọc lấy nước cốt, dùng bông thấm nước cốt thoa lên vùng da bị mẩn ngứa.

Mướp đắng:

  • Mướp đắng có vị đắng, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, giảm ngứa.
  • Cách dùng: Lấy một quả mướp đắng tươi, rửa sạch, bỏ ruột, thái lát mỏng. Xay nhuyễn hoặc giã nát mướp đắng, đắp lên vùng da bị mẩn ngứa.

Lá chè xanh:

  •  Chè xanh có tính kháng khuẩn, chống viêm, làm dịu da.
  • Cách dùng: Nấu nước lá chè xanh đặc, để nguội rồi tắm cho trẻ hoặc dùng bông thấm nước lau lên vùng da bị ngứa.

Biện pháp phòng ngừa

Môi trường sống:

  • Giữ vệ sinh môi trường sạch sẽ, thường xuyên lau dọn nhà cửa, giặt giũ đồ dùng của trẻ.
  • Hạn chế tiếp xúc với chất kích ứng như sản phẩm có mùi hương mạnh, hóa chất tẩy rửa.
  • Kiểm soát độ ẩm trong nhà, tránh quá khô hoặc quá ẩm.
  • Hạn chế tiếp xúc với vật nuôi nếu trẻ có tiền sử dị ứng.
  • Bảo vệ trẻ khỏi côn trùng đốt bằng màn, kem chống muỗi, quần áo dài.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, sau đó bổ sung đa dạng thực phẩm.
  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế đồ cay nóng, dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn.
  • Lưu ý các loại thực phẩm dễ gây dị ứng như hải sản, trứng, sữa, đậu phộng.
  • Đảm bảo cho bé uống đủ nước mỗi ngày.

Bố mẹ hãy cho bé ăn nhiều rau xanh, cung cấp chất xơ
Bố mẹ hãy cho bé ăn nhiều rau xanh, cung cấp chất xơ

Chăm sóc da:

  • Dùng nước ấm và sữa tắm thành phần dịu nhẹ để tắm cho bé.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm thành phần lành tính bôi cho bé sau khi tắm.
  • Cắt móng tay cho trẻ, giữ vệ sinh da sạch sẽ.
  • Cho bé mặc quần áo làm từ chất liệu cotton, dễ thấm hút mồ hôi.
  • Không tự ý sử dụng thuốc bôi lên da trẻ.

Các yếu tố khác:

  • Tiêm phòng đầy đủ, tẩy giun định kỳ cho trẻ.
  • Giữ tinh thần thoải mái, tránh stress cho trẻ.

Mẩn ngứa ở trẻ không chỉ là cơn ác mộng của bé mà còn là nỗi lo lắng của cha mẹ. Tuy nhiên, với những thông tin chi tiết được nêu trên, hy vọng, bạn đã có đủ kiến thức để bảo vệ làn da nhạy cảm của bé. Đừng để mẩn ngứa làm phiền cuộc sống của con, hãy áp dụng ngay những biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả để mang lại niềm vui và sự thoải mái cho bé yêu.

Chuyên sâu

Câu hỏi thường gặp

Bé bị chàm sữa có thể bôi các loại thuốc như: Dexeryl, Vaseline Original Oil Jelly, Dermalex, AVEENO® Baby Eczema Therapy Moisturizing, Epaderm, Eucerin Eczema Relief, Eczema & Psoriasis Cream, Lucas’ Papaw Ointment, Childs Farm Baby, CeraVe Eczema Soothing Creamy Oil, Mother of All Creams, Neosporin Eczema Essentials, Biohoney Baby Balm,...

Xem chi tiết

  • Trẻ bị nổi mề đay khi tắm có thể sử dụng các loại lá như lá ngải cứu, lá chè xanh, lá khế, lá trầu không, lá kinh giới, lá mướp đắng, lá rau sam, lá ổi hoặc lá đơn đỏ để trị bệnh.
  • Cách thực hiện bao gồm việc nấu nước từ các loại lá này và sau đó tắm trẻ trong nước nấu từ lá. Các loại lá này thường có tính chất chống vi khuẩn, chống viêm, và giảm ngứa, giúp làm dịu và chữa trị vết mề đay trên da của trẻ.
Xem chi tiết

Tải về ứng dụng

Ứng dụng Chăm sóc sức khỏe cho gia đình bạn

Mỗi ngày bận rộn trôi qua, chúng ta lại vô tình lãng quên tài sản quý giá nhất của mình: Sức khỏe. Hãy để VIETMEC trở thành một cánh tay đắc lực chăm sóc và gìn giữ tài sản đó cho bạn và cả gia đình.

Tải ngay cho IOS Tải ngay cho Android