Trẻ Bị Nổi Mề Đay
Trẻ bị nổi mề đay là lo lắng của không ít bậc phụ huynh lo lắng, bệnh gây ra tình trạng ngứa ngáy, bứt rứt khó chịu cho trẻ nếu không có những biện pháp để điều trị từ sớm. Để có thể đưa ra được cách chữa bệnh phù hợp, bạn đọc nên tham khảo chi tiết những thông tin được chúng tôi tổng hợp lại trong bài viết dưới đây.
Định nghĩa
Nổi mề đay, hay còn gọi là mày đay, là một phản ứng viêm da phổ biến ở trẻ em, đặc trưng bởi các dát sẩn phù nề, ngứa ngáy. Tình trạng này có thể xuất hiện đột ngột và biến mất nhanh chóng, gây nhiều khó chịu cho trẻ.
Cơ chế bệnh sinh: Nổi mề đay là kết quả của việc giải phóng histamine và các chất trung gian hóa học khác từ tế bào mast trong da. Sự giải phóng này có thể do nhiều yếu tố, bao gồm dị ứng, nhiễm trùng, hoặc các kích thích vật lý.
Phân loại:
- Mày đay cấp tính: Kéo dài dưới 6 tuần, thường liên quan đến dị ứng thực phẩm, thuốc, hoặc nhiễm trùng.
- Mày đay mạn tính: Kéo dài trên 6 tuần, nguyên nhân thường khó xác định và có thể liên quan đến các yếu tố tự miễn, bệnh lý mạn tính, hoặc các kích thích vật lý.
Hình ảnh
Triệu chứng
Biểu hiện lâm sàng của nổi mề đay rất đa dạng và phụ thuộc vào cơ địa của từng trẻ, tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Sẩn phù: Các nốt sẩn nổi gồ trên bề mặt da, có màu hồng hoặc đỏ, kích thước thay đổi từ vài mm đến vài cm.
- Mảng phù: Nhiều sẩn phù liên kết với nhau tạo thành mảng lớn, có thể lan rộng khắp cơ thể.
- Ngứa: Cảm giác ngứa ngáy khó chịu, có thể dữ dội và ảnh hưởng đến giấc ngủ, sinh hoạt của trẻ.
- Phù mạch: Hiện tượng phù nề sâu hơn ở các vùng mô mềm như môi, mắt, bộ phận sinh dục.
Trong một số trường hợp, nổi mề đay có thể đi kèm với các triệu chứng toàn thân như sốt, đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn.
Nguyên Nhân
Trẻ em là đối tượng dễ bị nổi mề đay do hệ miễn dịch còn non yếu và làn da nhạy cảm. Dưới đây là các nguyên nhân thường gặp khiến trẻ bị nổi mề đay:
Phản ứng dị ứng
- Dị ứng thực phẩm: Trẻ em có thể bị mề đay sau khi ăn các loại thực phẩm gây dị ứng như hải sản, trứng, sữa, đậu phộng, các loại hạt...
- Dị ứng thuốc: Một số loại thuốc như kháng sinh, thuốc giảm đau, thuốc chống viêm có thể gây ra mề đay.
- Dị ứng côn trùng: Vết đốt hoặc cắn của côn trùng như ong, muỗi, kiến cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng mề đay.
- Dị ứng tiếp xúc: Tiếp xúc với các chất gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật, hóa chất cũng có thể gây nổi mề đay.
Nhiễm trùng
- Nhiễm virus: Các bệnh nhiễm virus thông thường như cảm lạnh, cúm, thủy đậu có thể gây ra mề đay.
- Nhiễm vi khuẩn: Mề đay có thể xuất hiện trong quá trình nhiễm trùng do vi khuẩn như viêm họng, viêm amidan.
Các yếu tố vật lý
- Mề đay do lạnh: Tiếp xúc với nhiệt độ lạnh có thể gây ra mề đay ở một số trẻ.
- Mề đay do áp lực: Áp lực lên da như mặc quần áo chật, đeo ba lô nặng cũng có thể gây ra mề đay.
- Mề đay do ánh sáng mặt trời: Một số trẻ có thể bị mề đay khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Các yếu tố khác
- Căng thẳng, stress: Trong một số trường hợp, stress tâm lý có thể là yếu tố khởi phát mề đay ở trẻ.
- Bệnh lý mạn tính: Một số bệnh lý mạn tính như lupus ban đỏ hệ thống, bệnh tuyến giáp cũng có thể gây mề đay.
Biến chứng
Mề đay thường không gây nguy hiểm đến tính mạng trẻ nhỏ và có thể tự khỏi sau một vài ngày. Tuy nhiên trong một số trường hợp, trẻ bị nổi mề đay có thể dẫn đến các biến chứng đáng lưu ý như:
- Phù mạch: Phù nề sâu ở môi, mắt, bộ phận sinh dục hoặc các chi, gây khó thở, nuốt nghẹn và cần được xử lý cấp cứu.
- Sốc phản vệ: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, với các triệu chứng như khó thở, tụt huyết áp, chóng mặt, buồn nôn.
- Mề đay mãn tính: Kéo dài hơn 6 tuần, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của trẻ.
- Nhiễm trùng da: Do gãi nhiều vùng da bị mề đay.
Khi nào cần cho trẻ đi khám bác sĩ?
- Triệu chứng nặng hoặc kéo dài: Sưng phù mặt, môi, lưỡi, khó thở, đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy, sốt cao.
- Không thuyên giảm sau 24-48 giờ: Mề đay không cải thiện hoặc nặng lên sau 2 ngày điều trị tại nhà.
- Mề đay mãn tính: Các triệu chứng mề đay không thuyên giảm và kéo dài hơn 6 tuần.
- Mề đay kèm triệu chứng khác: Xuất hiện cùng ho, sổ mũi, đau khớp, mệt mỏi...
- Tiền sử dị ứng: Trẻ có tiền sử dị ứng (thực phẩm, thuốc, côn trùng đốt...).
Phòng ngừa
Phòng ngừa đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ và tần suất mề đay tái phát. Dưới đây là các biện pháp dựa trên khuyến nghị y tế và thực hành lâm sàng:
- Xác định và tránh tác nhân gây dị ứng: Ghi chép nhật ký thực phẩm để theo dõi phản ứng của trẻ. Tránh các thực phẩm dễ gây dị ứng như hải sản, trứng, sữa, đậu phộng, các loại hạt. Thận trọng khi dùng thuốc, đặc biệt là kháng sinh và thuốc giảm đau. Giảm thiểu tiếp xúc với phấn hoa, bụi, lông động vật, chất tẩy rửa, mỹ phẩm...
- Chăm sóc da: Dưỡng ẩm da bằng kem dịu nhẹ, không mùi. Tắm rửa bằng nước ấm, không dùng xà phòng mạnh, tránh chà xát. Cho bé mặc các loại quần áo được làm từ chất liệu cotton, rộng rãi, thoáng mát.
- Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt: Cung cấp chế độ ăn cân đối, giàu vitamin và khoáng chất. Đảm bảo trẻ uống đủ nước, ngủ đủ giấc, đúng giờ. Giảm thiểu căng thẳng, tạo môi trường sống thoải mái. Thường xuyên cắt tỉa móng tay cho trẻ, giữ móng tay ngắn và sạch sẽ, hạn chế để bé cào gãi da.
- Theo dõi và quản lý bệnh lý: Điều trị kịp thời các bệnh nhiễm trùng. Nếu trẻ có bệnh mạn tính như hen suyễn, viêm da cơ địa, cần kiểm soát tốt để tránh làm nặng thêm mề đay.
- Tiêm phòng: Tiêm phòng đầy đủ theo lịch tiêm chủng quốc gia giúp phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm, gián tiếp giảm nguy cơ nổi mề đay.
Biện pháp chẩn đoán
Chẩn đoán chính xác và kịp thời là yếu tố then chốt giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và giảm thiểu các biến chứng khi trẻ bị nổi mề đay.
Khai thác tiền sử bệnh
- Khởi phát, thời gian, tần suất: Khi nào triệu chứng bắt đầu, kéo dài bao lâu, xuất hiện bao lâu một lần?
- Các yếu tố kích thích: Thực phẩm, thuốc, côn trùng cắn, nhiễm trùng, thời tiết, căng thẳng...
- Tiền sử dị ứng, thuốc đang sử dụng, tiền sử gia đình: Trẻ có tiền sử dị ứng, hen suyễn, đang dùng thuốc gì, gia đình có ai bị mề đay hoặc dị ứng không?
Thăm khám lâm sàng
- Đặc điểm tổn thương: Các sẩn phù (mảng đỏ, sưng, nổi cộm) kích thước khác nhau, rải rác hoặc liên kết thành mảng.
- Phân bố, thời gian tồn tại: Xuất hiện ở đâu, tồn tại bao lâu.
- Triệu chứng đi kèm: Ngứa, nóng rát, khó chịu, sưng phù mạch.
Xét nghiệm chẩn đoán
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra tổng phân tích tế bào máu, tốc độ máu lắng, CRP để phát hiện tình trạng viêm nhiễm.
- Xét nghiệm dị ứng: Test lẩy da, xét nghiệm máu tìm kháng thể IgE đặc hiệu để xác định các dị nguyên gây dị ứng.
- Sinh thiết da: Trong một số trường hợp hiếm gặp, sinh thiết da có thể được thực hiện để xác định các tình trạng viêm mạch.
Chẩn đoán phân biệt
Trẻ bị nổi mề đay cần được phân biệt với các bệnh da liễu khác có triệu chứng tương tự như:
- Viêm da tiếp xúc: Tổn thương da do tiếp xúc với chất gây kích ứng.
- Bệnh chàm: Tình trạng viêm da mạn tính gây ngứa và khô da.
- Nổi mày đay do áp lực: Các sẩn phù xuất hiện sau khi ấn hoặc cào trên da.
- Bệnh tự miễn: Một số bệnh tự miễn có thể gây ra mề đay.
Biện pháp điều trị
Để điều trị hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ tái phát, cần áp dụng một phương pháp toàn diện bao gồm các biện pháp sau:
Tây y
Phương pháp Tây y tập trung vào kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống của trẻ.
Các nhóm thuốc được chỉ định nhằm kiểm soát và dứt điểm triệu chứng bệnh như:
- Thuốc kháng Histamin: Đây là nhóm thuốc chủ lực trong điều trị nổi mề đay, giúp giảm ngứa, đỏ da và sưng phù. Các loại thuốc kháng histamin thường được bác sĩ chỉ định bao gồm loratadine, cetirizine, fexofenadine.
- Corticosteroid: Trong trường hợp nặng hoặc không đáp ứng với kháng histamin, bác sĩ có thể chỉ định corticosteroid dạng uống hoặc bôi ngoài da để kiểm soát triệu chứng.
- Thuốc bôi ngoài da: Kem dưỡng ẩm, lotion calamine hoặc các loại kem chứa corticosteroid nhẹ có thể giúp làm dịu da, giảm ngứa và khó chịu.
- Thuốc ức chế leukotriene: Đây là nhóm thuốc kháng viêm không steroid, có thể được sử dụng để điều trị mề đay mạn tính khi các thuốc khác không hiệu quả.
Trong một số trường hợp, mề đay có thể là biểu hiện của các bệnh lý tiềm ẩn như nhiễm trùng, bệnh tự miễn, rối loạn chức năng tuyến giáp... Việc điều trị các bệnh lý này có thể giúp cải thiện mề đay.
Bài thuốc Đông y
Bên cạnh các phương pháp điều trị bằng Tây y, Đông y cung cấp một cách tiếp cận toàn diện, an toàn và hiệu quả để kiểm soát triệu chứng và giải quyết căn nguyên gây bệnh trẻ bị nổi mề đay.
Theo quan niệm của Đông y, trẻ bị nnổi mề đay thường do các yếu tố phong, hàn, thấp nhiệt xâm nhập vào cơ thể, gây rối loạn chức năng tạng phủ, đặc biệt là gan, thận và phế. Do đó, điều trị nổi mề đay cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Khu phong tán nhiệt: Sử dụng các vị thuốc có tính mát, giúp giải độc, thanh nhiệt cơ thể.
- Kiện tỳ ích khí: Tăng cường chức năng tiêu hóa, giúp cơ thể hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, nâng cao sức đề kháng.
- Dưỡng huyết an thần: Giúp trẻ thư giãn, giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ.
Tùy theo tình trạng cụ thể của từng trẻ, bác sĩ có thể kết hợp các bài thuốc sau để điều trị nổi mề đay:
Các bài thuốc uống:
- Thể phong hàn: Thành phần gồm có kinh giới 12g, phòng phong 10g, bạch chỉ 10g, xuyên khung 8g, tế tân 6g, cam thảo 6g. Sắc uống mỗi ngày 1 thang, có thể chia nhỏ chia 2-3 lần uống hết trong ngày.
- Thể phong nhiệt: Thành phần gồm có kim ngân hoa 16g, liên kiều 12g, ké đầu ngựa 12g, sài đất 16g, chi tử 10g, hoàng cầm 10g. Sắc uống mỗi ngày 1 thang, có thể chia nhỏ chia 2-3 lần uống hết trong ngày.
- Thể huyết nhiệt: Thành phần gồm có đan bì 10g, xích thược 10g, sinh địa 12g, huyền sâm 12g, chỉ xác 10g, trắc bá diệp 10g. Sắc uống mỗi ngày 1 thang, có thể chia nhỏ chia 2-3 lần uống hết trong ngày.
Các bài thuốc bôi ngoài da:
- Nước tắm: Nguyên liệu có thể dùng là lá khế, lá đơn đỏ, lá tía tô (mỗi loại 50g). Rửa sạch các loại lá, nấu với 2 lít nước trong 15 phút. Lọc lấy nước để tắm cho trẻ, ngày 1-2 lần.
- Cao thảo dược: Nguyên liệu gồm có kinh giới, sài đất (mỗi loại 50g). Rửa sạch, giã nát, thêm nước, đun sôi, cô đặc thành cao. Bôi cao lên vùng da bị mề đay, ngày 2-3 lần.
Châm cứu:
- Thể phong hàn: Sử dụng các huyệt vị như phong trì, khúc trì, hợp cốc, ngoại quan. Thủ pháp ôn cứu hoặc cứu bình bổ.
- Thể phong nhiệt: Sử dụng các huyệt vị như khúc trì, huyết hải, đại chùy, khúc trạch. Thủ pháp tư pháp tả hoặc bình tả bình bổ.
- Thể huyết nhiệt: Sử dụng các huyệt vị như khúc trì, huyết hải, tam âm giao, hành gian. Thủ pháp tư pháp tả hoặc bình tả bình bổ.
Lối sống và biện pháp khắc phục tại nhà
Bên cạnh các phương pháp điều trị y học hiện đại, nhiều bài thuốc dân gian được truyền lại qua nhiều thế hệ cũng có thể hỗ trợ giảm triệu chứng và cải thiện tình trạng mề đay ở trẻ. Dưới đây là một số bài thuốc được sử dụng rộng rãi:
Lá khế: Lá khế chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp làm dịu da và giảm ngứa.
Cách dùng:
- Rửa sạch một nắm lá khế tươi, giã nát.
- Đắp trực tiếp lá khế giã nát lên vùng da của trẻ bị nổi mề đay.
- Thực hiện 2-3 lần mỗi ngày.
Lá tía tô: Các hợp chất trong lá tía tô có thể có tác dụng kháng viêm và giảm ngứa.
Cách dùng:
- Chuẩn bị và rửa sạch một nắm lá tía tô, để ráo nước và giã nát.
- Đắp lên vùng da bị mề đay của trẻ trong vòng 15-20 phút, sau đó rửa sạch.
- Ngày thực hiện 2-3 lần để giảm ngứa, chống viêm.
Lá trầu không: Lá trầu không có tính sát khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và ngứa ngáy ở những trẻ bị nổi mề đay.
Cách dùng:
- Chuẩn bị 5-7 lá trầu không, rửa sạch, vò nát.
- Đun sôi phần lá trầu đã vò nát với 1 lít nước trong vòng 15 phút.
- Để nguội bớt, dùng nước này tắm cho trẻ.
- Thực hiện mỗi ngày một lần.
Rau má: Rau má giàu vitamin và khoáng chất, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, làm mát da.
Cách dùng:
- Rửa sạch một nắm rau má tươi, xay nhuyễn hoặc giã nát.
- Lấy nước cốt rau má thoa lên vùng da bị mề đay.
- Thực hiện 2-3 lần mỗi ngày.
Mướp đắng: Mướp đắng có tính mát, giúp giải nhiệt, giảm ngứa và làm dịu da.
Cách dùng:
- Rửa sạch 1-2 quả mướp đắng, thái lát mỏng.
- Đun sôi mướp đắng đã sơ chế với 1 lít nước trong vòng 15 phút.
- Để nguội, dùng nước này tắm cho trẻ.
- Thực hiện mỗi ngày một lần.
Chườm lạnh:
- Cơ chế: Nhiệt độ lạnh giúp làm dịu da, giảm ngứa và sưng tấy.
- Cách thực hiện: Dùng khăn mềm bọc đá lạnh hoặc túi chườm lạnh, áp nhẹ nhàng lên vùng da bị nổi mề đay. Thực hiện nhiều lần trong ngày, mỗi lần khoảng 10-15 phút.
Tắm bằng nước mát:
- Cơ chế: Giúp làm sạch da, giảm ngứa và mang lại cảm giác dễ chịu cho trẻ.
- Cách thực hiện: Cho trẻ tắm bằng nước mát, tránh sử dụng nước nóng hoặc xà phòng có chất kích ứng mạnh. Có thể thêm một ít bột yến mạch vào nước tắm để làm dịu da.
Nổi mề đay ở trẻ em không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến sinh hoạt và tâm lý của bé. Việc kết hợp điều trị y tế cùng các biện pháp hỗ trợ tại nhà như đã nêu trên sẽ giúp kiểm soát triệu chứng hiệu quả và mang lại sự thoải mái cho trẻ.
Tuy nhiên, cha mẹ cần đặc biệt lưu ý theo dõi sát sao tình trạng của con, tuân thủ chỉ định của bác sĩ và đưa trẻ đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho bé.
- Chuyên gia
- Cơ sở