Bệnh Viện Nhi Đồng 1
341 Sư Vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10, TP Hồ Chí MinhGiới thiệu
Lịch sử hình thành
Bệnh Viện Nhi Đồng 1, một trong những cơ sở y tế hàng đầu chuyên về chăm sóc sức khỏe trẻ em tại Việt Nam, đã trải qua một quá trình phát triển dài và đầy thách thức kể từ khi thành lập. Dưới đây là chi tiết về lịch sử hình thành và phát triển của bệnh viện này qua các năm.
Thành lập và giai đoạn đầu (1956-1975)
- Năm 1956: Bệnh Viện Nhi Đồng 1 được thành lập với tên gọi ban đầu là Trung Tâm Y Tế Nhi Đồng Sài Gòn. Bệnh viện được xây dựng với sự hỗ trợ của Chính phủ Pháp, nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cho trẻ em tại khu vực miền Nam Việt Nam.
- Năm 1958: Bệnh viện chính thức đi vào hoạt động, với các khoa ban đầu gồm Khoa Nhi Tổng Quát, Khoa Nội Nhi, Khoa Ngoại Nhi và Khoa Sơ Sinh. Giai đoạn này, bệnh viện đã đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ y tế cho trẻ em tại Sài Gòn và các vùng lân cận.
Giai đoạn phát triển và mở rộng (1975-2000)
- Năm 1975: Sau sự kiện thống nhất đất nước, Bệnh Viện Nhi Đồng Sài Gòn được đổi tên thành Bệnh Viện Nhi Đồng 1. Bệnh viện tiếp tục phát triển và mở rộng các dịch vụ y tế, trở thành một trong những bệnh viện nhi lớn nhất tại miền Nam Việt Nam.
- Năm 1985: Bệnh viện Nhi Đồng 1 được Bộ Y Tế chính thức công nhận là bệnh viện chuyên khoa đầu ngành về nhi khoa tại miền Nam. Cùng năm đó, bệnh viện đã đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế, mở thêm các khoa chuyên sâu như Khoa Tim Mạch, Khoa Hô Hấp và Khoa Tiêu Hóa.
- Năm 1990: Với sự phát triển của nền kinh tế và y tế, Bệnh Viện Nhi Đồng 1 đã mở rộng hợp tác quốc tế, tiếp nhận nhiều dự án và chương trình hỗ trợ từ các tổ chức y tế quốc tế. Bệnh viện đã tham gia nhiều chương trình nghiên cứu và đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn của đội ngũ y bác sĩ.
Giai đoạn hiện đại hóa và hội nhập (2000 đến nay)
- Năm 2000: Bệnh viện tiếp tục cải tiến hệ thống quản lý và dịch vụ, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong khám chữa bệnh. Bệnh viện đã xây dựng thêm các phòng khám chuyên khoa, phòng mổ hiện đại và khu điều trị nội trú đạt tiêu chuẩn cao.
- Năm 2010: Bệnh Viện Nhi Đồng 1 đã triển khai nhiều dự án hợp tác nghiên cứu với các trường đại học và viện nghiên cứu quốc tế. Nhiều chương trình đào tạo chuyên sâu cho các bác sĩ và nhân viên y tế được tổ chức, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và khám chữa bệnh.
- Năm 2015: Bệnh viện hoàn thiện việc xây dựng khu khám bệnh và điều trị ngoại trú mới, với trang thiết bị hiện đại và công nghệ tiên tiến. Đây là bước ngoặt quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe trẻ em.
- Năm 2020: Bệnh viện đã và đang triển khai nhiều dự án công nghệ thông tin trong quản lý bệnh viện, bao gồm hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử và hệ thống quản lý thông tin y tế tích hợp, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ y tế.
Sứ mệnh
Bệnh viện Nhi Đồng 1 cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện, chất lượng cao và an toàn cho trẻ em. Chúng tôi không chỉ tập trung vào điều trị bệnh mà còn quan tâm đến sự phát triển toàn diện của trẻ về thể chất, tinh thần và trí tuệ.
Chúng tôi luôn nỗ lực nâng cao năng lực chuyên môn của đội ngũ y bác sĩ thông qua việc đào tạo liên tục và nghiên cứu khoa học. Bệnh viện cũng cam kết hợp tác với các tổ chức y tế trong và ngoài nước để chia sẻ kinh nghiệm và ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật mới nhất vào việc chăm sóc sức khỏe trẻ em.
Bệnh viện Nhi Đồng 1 cũng là một trung tâm đào tạo và nghiên cứu khoa học hàng đầu trong lĩnh vực nhi khoa. Chúng tôi cam kết đào tạo ra những thế hệ y bác sĩ nhi khoa có trình độ chuyên môn cao, giàu y đức và tâm huyết với nghề.
Tầm nhìn
Bệnh viện Nhi Đồng 1 phấn đấu trở thành bệnh viện nhi khoa hàng đầu Việt Nam và khu vực, được công nhận về chất lượng chuyên môn, dịch vụ y tế và công tác nghiên cứu khoa học. Chúng tôi mong muốn là địa chỉ tin cậy của các bậc cha mẹ khi con em họ cần được chăm sóc sức khỏe.
Để đạt được tầm nhìn này, chúng tôi sẽ tiếp tục đầu tư vào cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế hiện đại, đồng thời không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ và trình độ chuyên môn của đội ngũ y bác sĩ.
Nguyên tắc hoạt động
- Lấy trẻ em làm trung tâm: Mọi hoạt động của bệnh viện đều hướng đến lợi ích tốt nhất của trẻ em.
- Chất lượng và an toàn là ưu tiên hàng đầu: Bệnh viện cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn y tế quốc tế.
- Tôn trọng và đồng cảm: Chúng tôi tôn trọng quyền lợi của bệnh nhân và gia đình, đồng thời thể hiện sự đồng cảm và chia sẻ với những khó khăn mà họ đang gặp phải.
- Đổi mới và sáng tạo: Chúng tôi luôn tìm tòi và ứng dụng những phương pháp điều trị mới, hiệu quả và an toàn nhất cho trẻ em.
- Hợp tác và chia sẻ: Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với các bệnh viện, tổ chức y tế và các nhà khoa học trong và ngoài nước để nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc sức khỏe trẻ em.
Ban giám đốc và đội ngũ y tế
Bệnh Viện Nhi Đồng 1 luôn hướng tới mục tiêu cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nhi khoa chất lượng cao, với đội ngũ y tế giàu kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao. Những đóng góp của họ không chỉ giúp nâng cao chất lượng khám chữa bệnh mà còn khẳng định vị thế hàng đầu của bệnh viện trong lĩnh vực y tế nhi khoa tại Việt Nam.
Ban giám đốc
Họ tên | Bằng cấp | Chức danh | Chuyên khoa |
---|---|---|---|
PGS.TS. Nguyễn Thanh Hùng | Phó Giáo Sư, Tiến Sĩ | Giám Đốc | Nhi Khoa |
ThS.BS. Đào Trung Hiếu | Thạc Sĩ, Bác Sĩ | Phó Giám Đốc | Ngoại Nhi |
ThS.BS. Lê Bích Liên | Thạc Sĩ, Bác Sĩ | Phó Giám Đốc | Nhi Khoa |
TS.BS. Ngô Ngọc Quang Minh | Tiến Sĩ, Bác Sĩ | Phó Giám Đốc | Nhi Khoa |
Đội ngũ y tế
Họ tên | Bằng cấp | Chức danh | Chuyên khoa |
---|---|---|---|
BS.CK2 Phạm Thị Hằng | Bác Sĩ Chuyên Khoa 2 | Trưởng Phòng Tổ chức cán bộ | Hành Chính |
ThS.ĐD Nguyễn Thị Cẩm Lệ | Thạc Sĩ, Điều Dưỡng | Trưởng Phòng Điều dưỡng | Điều Dưỡng |
TS.BS. Đinh Thạc | Tiến Sĩ, Bác Sĩ | Phó Trưởng Phòng Công tác xã hội | Công Tác Xã Hội |
BS.CK1 Đinh Tấn Phương | Bác Sĩ Chuyên Khoa 1 | Trưởng Khoa Cấp cứu | Cấp Cứu |
PGS.TS. Phạm Văn Quang | Phó Giáo Sư, Tiến Sĩ | Trưởng Khoa Hồi sức tích cực chống độc | Hồi Sức Tích Cực |
ThS.BS. Đặng Thanh Tuấn | Thạc Sĩ, Bác Sĩ | Trưởng Khoa Hồi sức Ngoại | Hồi Sức Ngoại |
BS.CK2 Phạm Thị Thanh Tâm | Bác Sĩ Chuyên Khoa 2 | Trưởng Khoa Hồi sức Sơ sinh | Hồi Sức Sơ Sinh |
BS.CK2 Nguyễn Kiến Mậu | Bác Sĩ Chuyên Khoa 2 | Trưởng Khoa Sơ sinh | Sơ Sinh |
BS.CK2 Phạm Văn Hoàng | Bác Sĩ Chuyên Khoa 2 | Trưởng Khoa Khám bệnh | Khám Bệnh |
BS.CK2 Nguyễn Thanh Liêm | Bác Sĩ Chuyên Khoa 2 | Trưởng Khoa Nội Tổng quát 1 | Nội Tổng Quát |
PGS.TS. Phan Hữu Nguyệt Diễm | Phó Giáo Sư, Tiến Sĩ | Trưởng Khoa Nội Tổng quát 2 | Nội Tổng Quát |
TS.BS. Trần Anh Tuấn | Tiến Sĩ, Bác Sĩ | Trưởng Khoa Hô hấp | Hô Hấp |
TS.BS. Hoàng Lê Phúc | Tiến Sĩ, Bác Sĩ | Trưởng Khoa Tiêu hóa | Tiêu Hóa |
BS. Trương Hữu Khanh | Bác Sĩ | Trưởng Khoa Nhiễm – Thần kinh | Nhiễm – Thần Kinh |
PGS.TS. Huỳnh Thoại Loan | Phó Giáo Sư, Tiến Sĩ | Trưởng Khoa Thận – Nội tiết | Thận – Nội Tiết |
TS.BS. Nguyễn Minh Tuấn | Tiến Sĩ, Bác Sĩ | Trưởng Khoa Sốt xuất huyết – Huyết học | Sốt Xuất Huyết – Huyết Học |
PGS.TS. Vũ Minh Phúc | Phó Giáo Sư, Tiến Sĩ | Trưởng Khoa Tim mạch | Tim Mạch |
Cơ sở vật chất
Bệnh viện Nhi Đồng 1, với vai trò là một trong hai trung tâm nhi khoa lớn nhất khu vực phía Nam, không ngừng cải thiện và nâng cấp cơ sở vật chất để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của trẻ em. Hiện nay, bệnh viện được trang bị hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, bao gồm:
Khu khám bệnh
- 57 phòng khám: Được thiết kế rộng rãi, thoáng mát, tạo không gian thoải mái cho bệnh nhi và người nhà.
- Khu khám đặc biệt: Đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh chất lượng cao, riêng tư và tiện nghi.
Khu điều trị nội trú
- 268 giường bệnh: Đảm bảo đủ chỗ cho bệnh nhi cần nhập viện điều trị, với các loại phòng bệnh đa dạng phù hợp với từng nhu cầu.
- Khu hồi sức tích cực: Được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại, theo dõi và hỗ trợ chức năng sống cho bệnh nhi nặng.
- Khu phẫu thuật: Bao gồm các phòng mổ hiện đại, vô trùng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn phẫu thuật.
Các khoa phòng chuyên môn: Bệnh viện có đầy đủ các khoa phòng chuyên môn như Tim mạch, Hô hấp, Tiêu hóa, Thần kinh, Nội tiết, Huyết học, Ung bướu,... đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh đa dạng của bệnh nhi.
Các tiện ích khác: Bệnh viện còn có khu vực vui chơi, thư viện, phòng chờ, căng tin,... nhằm tạo môi trường thân thiện và thoải mái cho bệnh nhi và người nhà trong quá trình điều trị.
Ngoài ra, Bệnh viện Nhi Đồng 1 còn chú trọng đầu tư vào công nghệ thông tin, ứng dụng hồ sơ bệnh án điện tử, hệ thống quản lý bệnh viện thông minh, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả quản lý.
Với sự đầu tư không ngừng vào cơ sở vật chất và trang thiết bị, Bệnh viện Nhi Đồng 1 cam kết mang đến dịch vụ y tế chất lượng cao, đáp ứng tốt nhất nhu cầu chăm sóc sức khỏe của trẻ em.
Dưới đây là bảng chi tiết về các trang thiết bị y tế hiện đại tại Bệnh Viện Nhi Đồng 1:
Tên thiết bị | Đời máy | Mô tả | Thông tin bổ sung |
Máy Cộng Hưởng Từ (MRI Scanner) | Siemens Magnetom Avanto | Máy MRI tiên tiến với độ phân giải cao, hỗ trợ chẩn đoán chính xác các bệnh lý nội tạng. | Công nghệ Tim (Total Imaging Matrix), độ phân giải 1.5 Tesla |
Máy Chụp Cắt Lớp Vi Tính (CT Scanner) | Philips Brilliance 64 | Hệ thống CT 64 lát cắt, giúp chụp cắt lớp nhanh chóng và chi tiết. | Công nghệ giảm liều tia X, độ phân giải cao |
Máy Siêu Âm Doppler Màu | GE Vivid E9 | Thiết bị siêu âm Doppler màu, hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý tim mạch và mạch máu. | Hình ảnh 4D, công nghệ Speckle Tracking |
Máy X-Quang Kỹ Thuật Số (Digital X-ray) | FujiFilm FDR D-EVO II | Máy chụp X-quang kỹ thuật số, cho hình ảnh sắc nét và nhanh chóng. | Hệ thống xử lý hình ảnh kỹ thuật số, giảm liều tia X |
Máy Thở Hồi Sức Nhi | Dräger Babylog VN500 | Máy thở chuyên dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, hỗ trợ hồi sức tích cực. | Công nghệ thở áp lực dương liên tục (CPAP) |
Máy Theo Dõi Bệnh Nhân | Philips IntelliVue MP70 | Thiết bị theo dõi sinh hiệu của bệnh nhân, bao gồm nhịp tim, huyết áp, SpO2 và nhiệt độ. | Màn hình cảm ứng, kết nối mạng không dây |
Máy Lọc Màng Bụng (Peritoneal Dialysis) | Baxter HomeChoice PRO | Thiết bị lọc màng bụng cho bệnh nhân suy thận cấp, hỗ trợ điều trị tại nhà. | Tự động hóa, dễ sử dụng cho bệnh nhân và gia đình |
Máy Nội Soi Tiêu Hóa | Olympus EVIS EXERA III | Hệ thống nội soi tiêu hóa tiên tiến, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh lý đường tiêu hóa. | Công nghệ NBI (Narrow Band Imaging), hình ảnh HD |
Máy Xét Nghiệm Hóa Sinh Tự Động | Roche Cobas 8000 | Hệ thống xét nghiệm hóa sinh tự động, cho kết quả nhanh chóng và chính xác. | Công suất lớn, kết nối mạng nội bộ |
Máy Điện Não Đồ (EEG) | Nihon Kohden Neurofax EEG-1200 | Thiết bị đo điện não đồ, giúp chẩn đoán các rối loạn thần kinh. | Độ phân giải cao, lưu trữ dữ liệu dài hạn |
Máy Thở ECMO | Maquet Cardiohelp | Hệ thống hỗ trợ oxy hóa màng ngoài cơ thể (ECMO) cho bệnh nhân suy hô hấp nghiêm trọng. | Di động, hỗ trợ cả trẻ sơ sinh và trẻ em |
Thành tựu nổi bật
Bệnh viện Nhi Đồng 1, với vai trò là trung tâm nhi khoa hàng đầu tại Việt Nam, đã không ngừng nỗ lực nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe trẻ em thông qua các hoạt động nghiên cứu, ứng dụng kỹ thuật tiên tiến và hợp tác quốc tế. Dưới đây là một số thành tựu nổi bật theo từng giai đoạn:
Giai đoạn 1995-2004:
- 1997: Khánh thành "Bệnh viện trong ngày," mang đến mô hình khám chữa bệnh tiện lợi và hiệu quả cho bệnh nhi.
- 1998: Thành lập Khoa Hồi sức Sơ sinh, góp phần giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh.
- 2000: Thành lập Đơn vị Tâm lý và Đơn vị Thính học, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe tâm thần và thính giác toàn diện cho trẻ.
Giai đoạn 2005-2014:
- 2005: Thành lập Khu chuyên sâu Sơ sinh đầu tiên tại Việt Nam với quy mô 150 giường bệnh, đánh dấu bước ngoặt trong lĩnh vực chăm sóc trẻ sơ sinh.
- 2010: Triển khai thành công chương trình ghép tế bào gốc tạo máu, mang lại hy vọng cho trẻ em mắc các bệnh lý huyết học.
- 2012: Tiếp nhận chuyển giao kỹ thuật phẫu thuật tim hở từ các chuyên gia nước ngoài, giúp cứu sống hàng ngàn trẻ em mắc bệnh tim bẩm sinh.
Giai đoạn 2015-nay:
- 2016: Đạt chứng nhận chất lượng ISO 9001:2015, khẳng định chất lượng dịch vụ đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- 2018: Triển khai thành công kỹ thuật nội soi can thiệp tim mạch trẻ em, giảm thiểu xâm lấn và rút ngắn thời gian hồi phục.
- 2020: Ứng phó hiệu quả với đại dịch COVID-19, đảm bảo an toàn cho bệnh nhi và nhân viên y tế.
- 2022: Tiếp tục mở rộng hợp tác quốc tế với các bệnh viện và tổ chức y tế hàng đầu thế giới, cập nhật kiến thức và kỹ thuật mới nhất trong lĩnh vực nhi khoa.
Ngoài ra, Bệnh viện Nhi Đồng 1 còn đạt nhiều thành tích đáng tự hào khác như:
- Được Bộ Y tế công nhận là bệnh viện hạng đặc biệt.
- Được trao tặng Huân chương Độc lập hạng Ba và danh hiệu Anh hùng Lao động thời kỳ đổi mới.
- Liên tục nhận được sự tín nhiệm và đánh giá cao từ người dân và cộng đồng y tế.
Bảng giá dịch vụ tham khảo (Cập nhật 2024)
Dịch vụ | Giá (VNĐ) | Mô tả |
---|---|---|
Khám và tư vấn | ||
Khám bệnh thường | 100,000 | Khám tổng quát và tư vấn sức khỏe cho phụ nữ, trẻ em. |
Khám bệnh chuyên khoa | 150,000 | Khám và chẩn đoán các bệnh lý chuyên khoa sản phụ khoa, nhi khoa. |
Khám bệnh ngoài giờ | 200,000 | Khám và tư vấn ngoài giờ hành chính (17h - 20h). |
Chẩn đoán hình ảnh | ||
Siêu âm tổng quát | 200,000 - 500,000 | Siêu âm thai, siêu âm phụ khoa, siêu âm tuyến vú, siêu âm ổ bụng,... (tùy loại) |
X-quang thường quy | 150,000 | Chụp X-quang các bộ phận cơ thể theo chỉ định của bác sĩ. |
Chụp cắt lớp vi tính (CT Scanner) | 1,500,000 | Chẩn đoán bằng chụp cắt lớp vi tính (có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng chụp và có/không tiêm thuốc cản quang). |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) | 3,000,000 | Chẩn đoán bằng chụp cộng hưởng từ (có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng chụp và có/không tiêm thuốc cản quang). |
Xét nghiệm | ||
Xét nghiệm máu tổng quát | 300,000 | Xét nghiệm công thức máu, nhóm máu,... |
Xét nghiệm sinh hóa máu | 500,000 - 1,000,000 | Đánh giá chức năng gan, thận, đường huyết,... (tùy loại) |
Xét nghiệm nước tiểu | 200,000 | Phân tích và đánh giá các chỉ số nước tiểu. |
Xét nghiệm vi sinh | 400,000 - 800,000 | Phát hiện các vi khuẩn, nấm và virus (tùy loại). |
Điều trị chuyên khoa | ||
Điều trị ngoại trú | Theo chỉ định | Chi phí điều trị ngoại trú tùy thuộc vào loại thuốc và liệu trình điều trị. |
Điều trị nội trú | Theo chỉ định | Chi phí điều trị nội trú bao gồm giường bệnh, dịch vụ y tế và các chi phí phát sinh khác. |
Phẫu thuật nội soi | Theo chỉ định | Chi phí phẫu thuật nội soi phụ thuộc vào loại phẫu thuật và tình trạng bệnh. |
Phẫu thuật mở | Theo chỉ định | Chi phí phẫu thuật mở phụ thuộc vào loại phẫu thuật và tình trạng bệnh. |
Điều trị bằng phương pháp khác | ||
Điều trị bằng laser | Theo chỉ định | Điều trị các bệnh lý phụ khoa bằng công nghệ laser. |
Vật lý trị liệu | 500,000/phiên | Chi phí cho một phiên vật lý trị liệu phục hồi chức năng sau sinh. |
Dịch vụ khác | ||
Tư vấn dinh dưỡng | 200,000 | Tư vấn chế độ dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai và sau sinh, trẻ em. |
Tiêm chủng | Theo loại vắc xin | Chi phí tiêm chủng các loại vắc xin phòng bệnh cho trẻ em và người lớn. |
Khám sức khỏe định kỳ | 250,000 - 500,000 | Khám và đánh giá sức khỏe tổng quát định kỳ (tùy theo gói khám). |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của bệnh viện.
- Để biết thông tin chi tiết về giá cả và các dịch vụ khác, vui lòng liên hệ trực tiếp với Bệnh viện Từ Dũ.
- Bệnh viện Từ Dũ có các gói khám và điều trị khác nhau, quý khách vui lòng liên hệ để được tư vấn cụ thể.
Thông tin liên hệ
Địa chỉ:
- Cơ sở 1: 341 Sư Vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
- Cơ sở 2: 15 Võ Trần Chí, Phường Tân Kiểng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Website: https://nhidong.org.vn/
Tổng đài:
- Tổng đài tư vấn sức khỏe: 19000154 (hoạt động từ thứ Hai đến thứ Sáu, từ 7:00 đến 16:00)
- Tổng đài chăm sóc khách hàng: 19002249 (hoạt động trong giờ hành chính, từ 7:00 đến 16:00)
- Tổng đài đăng ký khám bệnh khu khám theo yêu cầu 2: 19007289 (dành cho khách hàng đăng ký khám dịch vụ)
Giờ làm việc
Cơ sở vật chất
Chuyên khoa
Danh sách 1 chuyên khoa Bệnh Viện Nhi Đồng 1
Chuyên gia
Vị trí
Bệnh Viện Nhi Đồng 1
341 Sư Vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10, TP Hồ Chí MinhHướng dẫn Đặt lịch
Khi tiến hành đặt lịch khám, quý bệnh nhân sẽ nhận được email xác nhận đặt lịch từ VIETMEC. Trong quá trình lấy số và đăng ký thông tin khám bệnh, có thể đưa email này cho đội ngũ lễ tân/nhân viên y tế.
Quy trình tham khám tại bệnh viện
- Bước 1: Quý khách đến trực tiếp quầy tiếp đón ấn nút màu xanh có chữ “Tiếp nhận” để đăng ký khám bệnh. Trường hợp khám theo BHYT, quý khách nhấn nút màu cam có chữ “Bảo hiểm”.
- Bước 2: Lấy số thứ tự và ngồi chờ tới lượt khám.
- Bước 3: Khám lâm sàng và thực hiện một số kiểm tra theo chỉ định của bác sĩ (nếu có).
- Bước 4: Đến quầy nhận thuốc và thanh toán chi phí.
Câu hỏi thường gặp
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 0 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 50,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 350,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 800,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 220,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 0 VNĐ
Chi phí tham khảo: 1,500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 1,200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 1,500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 220,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 120,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 50,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 250,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 50,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 220,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 250,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 800,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 600,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 350,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 220,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 800,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 5,000,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 2,000,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 800,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 90,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 80,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 800,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 1,500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 250,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 350,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 140,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 800,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 120,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 250,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 3,500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 120,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 1,500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 150,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 330,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 800,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 700,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 400,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 350,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 200,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 300,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 100,000 VNĐ
Chi phí tham khảo: 500,000 VNĐ